• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính rắn chắc; tính chắc nịch===== =====Độ chặt===== =====(văn học) tính cô động, tính súc tích===== == T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔmpæktnis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:51, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'kɔmpæktnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính rắn chắc; tính chắc nịch
    Độ chặt
    (văn học) tính cô động, tính súc tích

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính compac
    weak compactness
    tính compac yếu
    tính compact
    weak compactness
    tính compact yếu

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    độ chặt (địa chất)
    độ đặc chắc
    độ đầm chặc
    độ đầm lăn
    mật độ{ cư trú}
    sự hợp khối
    compactness of site planning
    sự hợp khối quy hoạch không gian
    compactness of space planning
    sự hợp khối quy hoạch không gian
    tính đặc chắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ chắc sít
    độ chặt
    độ compac
    độ khít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X