• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ===== ::to get one's dander up ::nổi g...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dændə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:33, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'dændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ
    to get one's dander up
    nổi giận
    to get (put, raise) somebody's dander up
    làm cho ai nổi giận, chọc tức ai

    Oxford

    N.

    Colloq. temper, anger, indignation.
    Get ones dander uplose ones temper; become angry. [19th c.: orig. uncert.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X