• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo===== =====I'll try ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wæɳgl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:13, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'wæɳgl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo
    I'll try to wangle a contribution out of him
    Tôi sẽ tìm cách moi của anh ấy một phần đóng góp

    Ngoại động từ

    (thông tục) xoay xở (để đạt mục đích nào đó bằng cách dùng mánh khoé hay khéo léo thuyết phục)
    she managed to wangle an invitation to the reception
    cô ấy xoay xở kiếm được một giấy mời đến dự buổi chiêu đãi
    to wangle out of something/doing something
    chuồn, tránh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Scheme, plot, work out, contrive, manoeuvre, engineer,manage, manipulate, machinate, Colloq fix, fiddle, work, pulloff, finagle, swing: I hear that you were able to wangle anaudience with the pope.

    Oxford

    V. & n.

    Colloq.
    V.tr.
    (often refl.) to obtain (a favouretc.) by scheming etc. (wangled himself a free trip).
    Alteror fake (a report etc.) to appear more favourable.
    N. the actor an instance of wangling.
    Wangler n. [19th-c. printers'sl.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X