-
Thông dụng
Định ngữ
(thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
- an invitation competition
- cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allurement , appeal , attraction , begging , bid , bidding , call , challenge , compliments , coquetry , date , encouragement , enticement , feeler * , ground , hit , incitement , inducement , invite , lure , motive , offer , open door * , overture , paper , pass , petition , pressure , proffer , prompting , proposition , provocation , rain check , reason , request , solicitation , suggestion , summons , supplication , temptation , urge , bait , come-on , inveiglement , seduction , proposal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ