• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng===== ::to yearn for (after) [[some...)
    (đóng góp từ Yearn tại CĐ Kythuatđóng góp từ Yearn tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">jə:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 22: Dòng 20:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====khao khát=====
    +
    =====khao khát=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 42: Dòng 40:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yearn yearn] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yearn yearn] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    14:16, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /jə:n/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng
    to yearn for (after) something
    mong mỏi khao khát cái gì
    to yearn to do something
    nóng lòng muốn làm việc gì
    Thương mến; thương cảm, thương hại
    to yearn to (towards) someone
    thương hại người nào

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khao khát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Long, pine, ache, hanker, itch, hunger, thirst, crave, havea craving, desire, wish, want, fancy, prefer: I yearn to seethe green-clad hills of home once more, Before my vessel bearsme from this mortal shore.

    Oxford

    V.intr.

    (usu. foll. by for, after, or to + infin.) have astrong emotional longing.
    (usu. foll. by to, towards) befilled with compassion or tenderness.
    Yearner n. yearning n.& adj. yearningly adv. [OE giernan f. a Gmc root meaning'eager']

    Tham khảo chung

    • yearn : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X