• (Khác biệt giữa các bản)
    (Trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp; chiêu nạp)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'roul</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    01:36, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /in'roul/

    Thông dụng

    Cách viết khác enroll

    Ngoại động từ

    Trở thành hoặc làm cho trở thành thành viên (của cái gì); kết nạp; chiêu nạp
    to enrol in in-service classes
    ghi danh vào các lớp tại chức
    to enrol new students
    tuyển sinh viên mới
    to enrol somebody as a member of the friendly society
    kết nạp ai vào hội ái hữu
    (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Enlist, register, sign up or on (for), join; volunteer;recruit; Colloq join up: He enrolled at the university.
    Record, register, chronicle, put down, list, note, inscribed,catalogue: Their names will be enrolled forever in the Book ofHeroes.

    Oxford

    V.

    (US enroll) (enrolled, enrolling) 1 intr. enter one's nameon a list, esp. as a commitment to membership.
    Tr. a writethe name of (a person) on a list. b (usu. foll. by in)incorporate (a person) as a member of a society etc.
    Tr.hist. enter (a deed etc.) among the rolls of a court of justice.4 tr. record.
    Enrollee n. enroller n. [ME f. OF enroller(as EN-(1), rolle ROLL)]

    Tham khảo chung

    • enrol : Corporateinformation
    • enrol : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X