• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chất hàng (lên tàu)===== =====Hàng hoá (chở trong tàu)===== ::bill of lading ::(hàng hải) hoá đơn v...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'leidiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    18:22, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'leidiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chất hàng (lên tàu)
    Hàng hoá (chở trong tàu)
    bill of lading
    (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, vận đơn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chất hàng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chất tải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất hàng, chuyên chở
    chuyến hàng
    chuyển hàng
    hàng chở
    cargo without bill of lading
    hàng chở không có vận đơn
    việc chất hàng (xuống tàu)
    việc chất hàng lên tàu
    việc chuyên chở

    Oxford

    N.

    A cargo.
    The act or process of lading.

    Tham khảo chung

    • lading : National Weather Service
    • lading : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X