-
(Khác biệt giữa các bản)n (→Người; bạn thân (dùng để xưng hô))
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pæl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===14:44, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Friend, consort, comrade, alter ego, crony, companion,amigo, playmate, classmate, Colloq chum, sidekick, mate, ChieflyUS and Canadian buddy: Jim left a little while ago with a fewof his pals.
Pal (up) with or about or US around (with). associate(with), be or become friendly or friends (with), be or get orbecome on friendly or intimate terms (with), go (around orabout) with, fraternize (with), consort (with), spend timetogether or with, keep company (with), Colloq hang out or aboutor around (with), knock about or around (with): Fiona andIsabel palled up last year. Do you still pal about with Timothy?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ