• /pæl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) bạn
    We've been pals for years
    Chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm
    Người; bạn thân (dùng để xưng hô)
    now look here, pal !

    Xem đây ông bạn!

    Nội động từ

    ( (thường) + up) đánh bạn, kết bạn; trở nên thân thiết (với ai)
    to pal up with (to) someone
    đánh bạn với ai


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy , foe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X