• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Nài xin, khẩn cầu===== ::to crave pardon ::xin lỗi =====Ao ước, thèm muốn, khao khát===== ::a [[soul]...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kreiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:05, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /kreiv/

    Thông dụng

    Động từ

    Nài xin, khẩn cầu
    to crave pardon
    xin lỗi
    Ao ước, thèm muốn, khao khát
    a soul craves for liberty
    một tâm hồn khao khát tự do

    Oxford

    V.

    Tr. a long for (craved affection). b beg for (craves ablessing).
    Intr. (foll. by for) long for; beg for (craved forcomfort).
    Craver n. [OE crafian, rel. to ON krefja]

    Tham khảo chung

    • crave : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X