-
Thông dụng
Danh từ
Linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin rằng sẽ tồn tại sau lúc chết)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anima , animating principle , animation , animus , ardor , bosom , bottom , breast , breath of life , cause , conscience , courage , disposition , ego , elan vital , essence , feeling , fervor , force , genius , heart , individuality , intellect , intelligence , life , marrow , mind , nobility , noumenon , personality , pith , pneuma , principle , quintessence , reason , recesses of heart , secret self , spirit , spiritual being , stuff , substance , thought , vital force , vitality , vivacity , body , character , creature , ghost , human being , individual , living soul , man , mortal , person , personage , phantom , shadow , umbra , woman , breath , divine spark ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ