-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'ræbit</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Con thỏ=====+ ::[[tame]] [[rabbit]]+ ::thỏ nhà+ ::[[wild]] [[rabbit]]+ ::thỏ rừng+ ::[[buck]] [[rabbit]]+ ::thỏ đực+ ::[[doe]] [[rabbit]]+ ::thỏ cái+ + =====Lông thỏ; thịt thỏ=====+ ::[[rabbit]] [[pie]]+ ::(thuộc ngữ) bánh nhân thịt thỏ+ + =====Người nhút nhát, người nhát như thỏ=====+ =====(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)========Nội động từ======Nội động từ===15:18, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Oxford
N. & v.
V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.
(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ