• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khoảng rộng===== ::vast extent of ground ::khoảng đất rộng =====Quy mô, phạ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪkˈstɛnt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:09, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /ɪkˈstɛnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoảng rộng
    vast extent of ground
    khoảng đất rộng
    Quy mô, phạm vi, chừng mực
    to the extent of one's power
    trong phạm vi quyền lực
    to a certain extent
    đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
    (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
    (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    qui mô

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khoảng rộng
    kích thước
    map extent
    kích thước bản đồ
    ngoại diện
    độ lớn
    mở rộng
    data extent block (DEB)
    khối mở rộng dữ liệu
    DEB (dataextent block)
    khối mở rộng dữ liệu
    mức độ
    phạm vi
    quy mô

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Magnitude, dimensions, compass, size, range, scale, sweep,scope, expanse, immensity, enormousness, capaciousness,spaciousness, space, amplitude: The extent of space isunimaginably vast.
    Limit, bounds, limitation, lengths; range,scope: To what extent will he go to see justice done?
    Area,region, tract, territory, compass: In the whole extent ofEurope you could find no better mushroom.

    Oxford

    N.

    The space over which a thing extends.
    The width orlimits of application; scope (to a great extent; to the fullextent of their power). [ME f. AF extente f. med.L extenta pastpart. of L extendere: see EXTEND]

    Tham khảo chung

    • extent : National Weather Service
    • extent : Corporateinformation
    • extent : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X