-
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) rất lớn
- a vast fortune
- gia tài kếch xù
- vast reading
- sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng
- a vast difference
- một sự khác biệt rất lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-inclusive , ample , astronomical , big , boundless , broad , capacious , colossal , comprehensive , detailed , endless , enormous , eternal , expanded , extensive , far-flung , far-reaching , forever , giant , gigantic , great , huge , illimitable , immeasurable , immense , infinite , limitless , mammoth , massive , measureless , monstrous , monumental , never-ending , prodigious , prolonged , spacious , spread-out , stretched-out , sweeping , titanic , tremendous , unbounded , unlimited , voluminous , widespread , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , elephantine , gargantuan , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massy , mastodonic , mighty , monster , mountainous , pythonic , stupendous , cosmic , grandiose , imponderable , large , untold , whopping , wide , worldwide
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ