-
(Khác biệt giữa các bản)(→(vật lý) dẫn)(→Động từ)
Dòng 19: Dòng 19: ===Động từ======Động từ===- ::[[k”n'd—kt]]+ =====dẫn tới (đường đi)=====- ::dẫn tới (đường đi)+ =====Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom==========Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom=====Dòng 37: Dòng 36: ::[[to]] [[conduct]] [[heat]]::[[to]] [[conduct]] [[heat]]::dẫn nhiệt::dẫn nhiệt+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[regimental]] ([[company]]) [[conduct]] [[sheet]]==========[[regimental]] ([[company]]) [[conduct]] [[sheet]]=====10:39, ngày 18 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Behaviour, actions, demeanour, manners, deportment,comportment, attitude: Such conduct will not be tolerated inthis school.
Guidance, direction, management, supervision,leadership, administration, government, running, handling,control, command, regulation, operation: Had the conduct of thewar been left up to him, we should have lost.
Guide, direct, supervise, manage, carry on, run,control, administer, regulate, operate: They conduct aremarkably successful business.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ