• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem foot == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chân===== ::fore feet ::chân trước ::hind feet ::chân sa...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{fit}}
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    --[[Thành viên:Experter|Experter]] 08:30, ngày 22 tháng 6 năm 2008 (ICT)
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:30, ngày 22 tháng 6 năm 2008

    Tiêu bản:Fit --Experter 08:30, ngày 22 tháng 6 năm 2008 (ICT)

    Thông dụng

    Xem foot

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chân
    fore feet
    chân trước
    hind feet
    chân sau
    jellied feet
    thịt từ chân lợn

    Oxford

    Pl. of FOOT.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X