• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác wind-gauge ===Danh từ=== =====(khí tượng) thiết bị đo gió===== == Từ điển Điện== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">[,æni'm{mit±]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    </font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:04, ngày 24 tháng 6 năm 2008

    =====/[,æni'm{mit±] /=====

    Thông dụng

    Cách viết khác wind-gauge

    Danh từ

    (khí tượng) thiết bị đo gió

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    phong kế

    Giải thích VN: Khí cụ dùng để đo tốc độ vận chuyển của không khí.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo gió
    phong tốc kế
    electronic anemometer
    phong tốc kế điện tử
    hot-wire anemometer
    phong tốc kế dây nhiệt
    laser anemometer
    phong tốc kế laze
    pressure-tube anemometer
    phong tốc kế dùng ống áp lực
    revolving vane anemometer
    phong tốc kế kiểu cánh quạt
    rotating cuo anemometer
    phong tốc kế cánh quay
    rotating cuo anemometer
    phong tốc kế gáo quay
    rotating vane anemometer
    phong tốc kế cánh quay
    rotating vane anemometer
    phong tốc kế gáo quay

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring the force of the wind. [Gkanemos wind + -METER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X