-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→(kỹ thuật) khe hở, độ hở)
Dòng 23: Dòng 23: =====(kỹ thuật) khe hở, độ hở==========(kỹ thuật) khe hở, độ hở=====+ zx=====(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)==========(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)=====16:43, ngày 25 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Opening, space, aperture, distance, hole, void, gulf,cavity, break, breach, crevice, chink, crack, split, division,cleft, rift, rip, tear, rent; interruption, interval, lacuna,hiatus, discontinuity, disruption; lull, pause, rest, recess,halt, stop, suspension, delay, wait, intermission, respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference, divergence, disparity, disagreement,inconsistency, discrepancy; division, distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ