• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản); điều kiện===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌstɪpyəˈleɪʃən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    05:24, ngày 28 tháng 6 năm 2008

    /ˌstɪpyəˈleɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản); điều kiện
    on the stipulation that...
    với điều kiện là...

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điều quy định
    stipulation for third parties
    điều quy định cho bên thứ ba
    stipulation for third parties
    điều quy định cho thứ ba
    điều quy định, điều khoản (trong hợp đồng)
    điều khoản (trong hợp đồng...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Condition, demand, essential, given, requirement, requisite,prerequisite, specification, undertaking, obligation, covenant,clause, proviso, term, agreement, provision, guarantee,warranty, promise: This stipulation calls for payment ondelivery in full and in sterling.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X