-
(Khác biệt giữa các bản)(→(trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, tấn công..))(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ʃeltə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:33, ngày 1 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Protection, cover, refuge, asylum, sanctuary, haven,safety, security: During the hailstorm, we sought shelter in acave.
Cover, covering, concealment, screen, umbrella: Underthe shelter of a moonless night, they stole quietly past theguards. 3 dwelling-place, habitation, home, dwelling, housing,accommodation: He feels that everyone is entitled to food,clothing, and shelter.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ