• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Ở nơi nào, gần nơi nào; ở đâu===== ::whereabouts did you put it? ::anh đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈʰwɛərəˌbaʊts, ˈwɛər-</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:59, ngày 2 tháng 7 năm 2008

    /ˈʰwɛərəˌbaʊts, ˈwɛər-/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở nơi nào, gần nơi nào; ở đâu
    whereabouts did you put it?
    anh để cái ấy nơi nào vậy?
    I wonder whereabouts he put it
    tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy nơi nào

    Danh từ

    Chỗ ở, nơi ở (của người nào); nơi có thể tìm thấy (cái gì)
    his present whereabouts is unknown
    người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    địa chỉ và số điện thoại

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.pl. or sg.

    Location, position, place, site, situation,locale, neighbourhood, vicinity: Her present whereabouts areunknown to me. The culprit concealed his whereabouts from thepolice.
    Adv.
    Where, in or at or to what place, whither:Whereabouts are you going to spend your holiday? Whereabouts areyou going?

    Oxford

    Adv. & n.

    Adv. where or approximately where? (whereaboutsare they?; show me whereabouts to look).
    N. (as sing. orpl.) a person's or thing's location roughly defined.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X