• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ)===== ::let us revert to the...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">rɪˈvɜrt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    19:33, ngày 2 tháng 7 năm 2008

    /rɪˈvɜrt/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ)
    let us revert to the subject
    chúng ta hãy trở lại vấn đề
    Trở lại (một tập tục, một thói quen cũ)
    to revert to smoking when under stress
    hút thuốc lá khi gặp căng thẳng
    Trở lại (một đề tài trò chuyện, suy nghỉ)
    (pháp lý) trao lại (quyền, tài sản.. cho chủ cũ); quay lại, trở lại với chủ cũ
    Trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ
    revert to type
    trở lại tình trạng tự nhiên, trở lại tình trạng cũ

    Danh từ

    Người trở lại với niềm tin ban đầu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trở lại nguyên thể

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hồi hẳn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn nguyên
    khôi phục
    phục hồi
    trở lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Return, come or go back, take or pick up again, lapse,backslide, regress, relapse, retreat: He reverted to his oldbeliefs about male superiority.

    Oxford

    V.

    Intr. (foll. by to) return to a former state, practice,opinion, etc.
    Intr. (of property, an office, etc.) return byreversion.
    Intr. fall back into a wild state.
    Tr. turn(one's eyes or steps) back.
    Reverter n. (in sense 2). [ME f.OF revertir or L revertere (as REVERSE)]

    Tham khảo chung

    • revert : National Weather Service
    • revert : Corporateinformation
    • revert : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X