• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">[&#601;'p&#230;r&#601;ntli]</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">[&#601;'p&#230;r&#601;ntli]</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'p&#230;r&#601;ntli</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:22, ngày 6 tháng 7 năm 2008

    /ə'pærəntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nhìn bên ngoài, hình như
    they have apparently escaped by sawing the handcuffs
    hình như họ đã bỏ trốn bằng cách cưa còng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Evidently, plainly, clearly, obviously, patently,manifestly: There is apparently no cure in sight for thedisease.
    Seemingly, ostensibly, superficially, outwardly: Instop-action photography, the bullet apparently hangs in mid-air.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X