-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chân thành, thành tâm===== ::heartfelt condolences ::lời chia buồn chân thành ::heartfelt sympathy ::sự th...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ha:t¸felt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::lòng biết ơn chân thành::lòng biết ơn chân thành- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Sincere, honest, genuine, unfeigned, earnest, serious,wholehearted, deep, profound, dedicated, devoted, ardent,committed, fervent, fervid, hearty, passionate: It is myheartfelt wish that you should succeed.==========Sincere, honest, genuine, unfeigned, earnest, serious,wholehearted, deep, profound, dedicated, devoted, ardent,committed, fervent, fervid, hearty, passionate: It is myheartfelt wish that you should succeed.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Sincere; deeply felt.==========Sincere; deeply felt.=====17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Chân thành, thành tâm
- heartfelt condolences
- lời chia buồn chân thành
- heartfelt sympathy
- sự thông cảm chân thành
- heartfelt gratitude
- lòng biết ơn chân thành
Tham khảo chung
- heartfelt : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
