-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">eə</font>'''/==========/'''<font color="red">eə</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: =====(nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)==========(nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========người kế thừa==========người kế thừa=====::[[conventional]] [[appointment]] [[of]] [[heir]]::[[conventional]] [[appointment]] [[of]] [[heir]]::sự chỉ định người kế thừa theo tập quán::sự chỉ định người kế thừa theo tập quán- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heir heir] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heir heir] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Heiress, beneficiary, inheritor, legatee, successor: Whatif you are not the rightful heir to the estate?==========Heiress, beneficiary, inheritor, legatee, successor: Whatif you are not the rightful heir to the estate?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person entitled to property or rank as the legalsuccessor of its former owner (often foll. by to: heir to thethrone).==========A person entitled to property or rank as the legalsuccessor of its former owner (often foll. by to: heir to thethrone).=====17:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ