• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Giới từ=== =====Với, kể cả===== ::cum dividend ::kể cả tiền lời cổ phần == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ng...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kʌm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::kể cả tiền lời cổ phần
    ::kể cả tiền lời cổ phần
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====bao gồm cả=====
    =====bao gồm cả=====
    -
    =====với, cùng với=====
    +
    =====với, cùng với=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cum cum] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cum cum] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cum&searchtitlesonly=yes cum] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cum&searchtitlesonly=yes cum] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Prep.=====
    -
    ===Prep.===
    +
    -
     
    +
    =====(usu. in comb.) with, combined with, also used as (abedroom-cum-study). [L]=====
    =====(usu. in comb.) with, combined with, also used as (abedroom-cum-study). [L]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kʌm/

    Thông dụng

    Giới từ

    Với, kể cả
    cum dividend
    kể cả tiền lời cổ phần

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bao gồm cả
    với, cùng với
    Tham khảo
    • cum : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    Prep.
    (usu. in comb.) with, combined with, also used as (abedroom-cum-study). [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X