• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´væpə¸reit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    * Ving:[[evaporating]]
    * Ving:[[evaporating]]
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====làm bốc hơi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Vật lý===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm bốc hơi=====
    -
    =====bay hơi=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    =====làm bay hơi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bay hơi=====
    =====bay hơi=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====làm bay hơi=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bay hơi=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evaporate evaporate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evaporate evaporate] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Vaporize; boil off or out; dehydrate, desiccate: Much ofthe surplus liquid will evaporate during cooking.=====
    =====Vaporize; boil off or out; dehydrate, desiccate: Much ofthe surplus liquid will evaporate during cooking.=====
    =====Disappear,disperse, dissipate, vanish, evanesce, evanish, dispel; fade(away), melt away, dissolve: Opposition to his appointmentseems to have evaporated.=====
    =====Disappear,disperse, dissipate, vanish, evanesce, evanish, dispel; fade(away), melt away, dissolve: Opposition to his appointmentseems to have evaporated.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Intr. turn from solid or liquid into vapour.=====
    =====Intr. turn from solid or liquid into vapour.=====

    17:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /i´væpə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bay hơi
    Làm khô (hoa quả, sữa)
    evaporated milk
    sữa đặc khỏi phải thêm đường

    Nội động từ

    Bay hơi
    (thông tục) tan biến, biến mất; chết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    làm bốc hơi

    Kỹ thuật chung

    bay hơi
    làm bay hơi

    Kinh tế

    bay hơi
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Vaporize; boil off or out; dehydrate, desiccate: Much ofthe surplus liquid will evaporate during cooking.
    Disappear,disperse, dissipate, vanish, evanesce, evanish, dispel; fade(away), melt away, dissolve: Opposition to his appointmentseems to have evaporated.

    Oxford

    V.
    Intr. turn from solid or liquid into vapour.
    Intr. &tr. lose or cause to lose moisture as vapour.
    Intr. & tr.disappear or cause to disappear (our courage evaporated).
    Evaporable adj. evaporation n. evaporative adj. evaporatorn. [L evaporare (as E-, vaporare as VAPOUR)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X