-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈæktʃuˌɛri</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈæktʃuˌɛri</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 13: Dòng 7: =====(sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế==========(sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chuyên viên thống kê=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuyên viên thống kê=====- + === Kinh tế ===- =====chuyên viên tính toán bảo hiểm=====+ =====chuyên viên tính toán bảo hiểm=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) an expert in statistics, esp. one who calculatesinsurance risks and premiums.==========(pl. -ies) an expert in statistics, esp. one who calculatesinsurance risks and premiums.==========Actuarial adj. actuariallyadv. [L actuarius bookkeeper f. actus past part. of agere ACT]==========Actuarial adj. actuariallyadv. [L actuarius bookkeeper f. actus past part. of agere ACT]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]17:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ