-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - - (at here)- ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===Dòng 30: Dòng 23: * V_ing : [[adhering]]* V_ing : [[adhering]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tuân thủ=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tuân thủ=====+ === Kỹ thuật chung ========khớp==========khớp=====Dòng 50: Dòng 44: =====bám chặt==========bám chặt=====- =====bám dính=====+ =====bám dính=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bám chặt==========bám chặt==========dính chặt==========dính chặt==========bám sát==========bám sát=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adhere adhere] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adhere adhere] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.intr.=====- ===V.intr.===+ - + =====(usu. foll. by to) (of a substance) stick fast to asurface, another substance, etc.==========(usu. foll. by to) (of a substance) stick fast to asurface, another substance, etc.=====17:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ