• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    - 
    -
    (at here)
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 30: Dòng 23:
    * V_ing : [[adhering]]
    * V_ing : [[adhering]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tuân thủ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tuân thủ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khớp=====
    =====khớp=====
    Dòng 50: Dòng 44:
    =====bám chặt=====
    =====bám chặt=====
    -
    =====bám dính=====
    +
    =====bám dính=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bám chặt=====
    =====bám chặt=====
    =====dính chặt=====
    =====dính chặt=====
    =====bám sát=====
    =====bám sát=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adhere adhere] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adhere adhere] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.intr.=====
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    =====(usu. foll. by to) (of a substance) stick fast to asurface, another substance, etc.=====
    =====(usu. foll. by to) (of a substance) stick fast to asurface, another substance, etc.=====

    17:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dính chặt vào, bám chặt vào
    to adhere to the skin
    dính chặt vào da
    Tham gia, gia nhập
    to adhere to a party
    gia nhập một đảng
    Tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
    to adhere to an agreement
    tôn trọng triệt để hiệp định
    to adhere to one's opinion
    giữ vững ý kiến
    to adhere to Marxism-Leninism
    trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
    (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tuân thủ

    Kỹ thuật chung

    khớp
    dán
    dính chặt
    dính
    dính vào
    bám
    bám chặt
    bám dính

    Kinh tế

    bám chặt
    dính chặt
    bám sát
    Tham khảo
    • adhere : Corporateinformation

    Oxford

    V.intr.
    (usu. foll. by to) (of a substance) stick fast to asurface, another substance, etc.
    (foll. by to) behaveaccording to; follow in detail (adhered to our plan).
    (foll.by to) give support or allegiance. [F adh‚rer or L adhaerere(as AD-, haerere haes- stick)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X