• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ekskəveit</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'ekskəveit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 17:
    * Ving:[[excavating]]
    * Ving:[[excavating]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khai đào=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khai đào=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khai thác=====
    =====khai thác=====
    Dòng 36: Dòng 33:
    ::[[to]] [[excavate]] [[with]] [[timbering]]
    ::[[to]] [[excavate]] [[with]] [[timbering]]
    ::đào hố móng có chống gỗ
    ::đào hố móng có chống gỗ
    -
    =====lấy đất=====
    +
    =====lấy đất=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=excavate excavate] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=excavate excavate] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Dig (out or up), hollow or gouge (out), scoop out, burrowor cut (out): They are excavating a great hole in the centre ofthe site.=====
    =====Dig (out or up), hollow or gouge (out), scoop out, burrowor cut (out): They are excavating a great hole in the centre ofthe site.=====
    =====Unearth, uncover, expose, clear, lay bare, dig up,disinter, bring up, exhume: A large part of Pompeii has beenexcavated.=====
    =====Unearth, uncover, expose, clear, lay bare, dig up,disinter, bring up, exhume: A large part of Pompeii has beenexcavated.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====A make (a hole or channel) by digging. b dig outmaterial from (the ground).=====
    =====A make (a hole or channel) by digging. b dig outmaterial from (the ground).=====

    17:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ekskəveit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đào
    to excavate a hole
    đào một cái hố
    to excavate a tunnel
    đào một đường hầm
    to excavate the soil
    đào đất
    Khai quật

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khai đào

    Kỹ thuật chung

    khai thác
    đào
    đào đất
    đào hố móng
    to excavate with timbering
    đào hố móng có chống gỗ
    lấy đất
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Dig (out or up), hollow or gouge (out), scoop out, burrowor cut (out): They are excavating a great hole in the centre ofthe site.
    Unearth, uncover, expose, clear, lay bare, dig up,disinter, bring up, exhume: A large part of Pompeii has beenexcavated.

    Oxford

    V.tr.
    A make (a hole or channel) by digging. b dig outmaterial from (the ground).
    Reveal or extract by digging.
    (also absol.) Archaeol. dig systematically into the ground toexplore (a site).
    Excavation n. excavator n. [L excavare(as EX-(1), cavus hollow)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X