• /´timbəriη/

    Xây dựng

    đài cọc gỗ
    sự lát gỗ
    sự ốp gỗ
    thiết bị chống lò

    Kỹ thuật chung

    cốp pha
    cốp-pha
    kết cấu gỗ

    Giải thích EN: Structural work formed from timbers. Also, timberwork.. Giải thích VN: Một công trình xây dựng hình thành từ các vật liệu gỗ. Tham khảo: TIMBERWORK.

    sự chống bằng gỗ
    sự chống lò
    ván khuôn
    vật liệu gỗ
    vì chống
    braced timbering
    vì chống gỗ)
    false timbering
    vì chống tạm
    timbering removal
    sự tháo vì chống lò
    tunnel timbering
    vì (chống) đường hầm
    vì chống bằng gỗ

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Kết cấu gỗ, ván khuôn, cốp pha, sự chống lò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X