-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ouvə´teik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: * V_ing : [[]]* V_ing : [[]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vượt=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====vượt=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Catch (up with or to), reach, draw level or even with,overhaul, gain on or upon, move by or past, pass, leave behind,outstrip, outdistance: The express train overtakes the localone at Amersham.==========Catch (up with or to), reach, draw level or even with,overhaul, gain on or upon, move by or past, pass, leave behind,outstrip, outdistance: The express train overtakes the localone at Amersham.==========Come upon, seize, catch (unprepared),befall, strike, hit, overwhelm: The weaknesses of old ageovertook the actress before she could finish writing hermemoirs.==========Come upon, seize, catch (unprepared),befall, strike, hit, overwhelm: The weaknesses of old ageovertook the actress before she could finish writing hermemoirs.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(past -took; past part. -taken) 1 (also absol.) catch upwith and pass in the same direction.==========(past -took; past part. -taken) 1 (also absol.) catch upwith and pass in the same direction.=====18:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- overtake : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ