• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Leverage tại CĐ Kythuatđóng góp từ Leverage tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈlɛvərɪdʒ , ˈlivərɪdʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈlɛvərɪdʒ , ˈlivərɪdʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy=====
    =====Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy=====
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    ===Chứng khoán===
    =====Đầu cơ vay nợ=====
    =====Đầu cơ vay nợ=====
    -
    ==Tham khảo==
    +
    ===Tham khảo===
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====sự bẩy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự bẩy=====
    +
    =====hệ đòn bẩy=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hệ đòn bẩy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====ảnh hưởng=====
    =====ảnh hưởng=====
    Dòng 48: Dòng 41:
    =====tỷ số vay vốn=====
    =====tỷ số vay vốn=====
    -
    =====tỷ số vốn vay=====
    +
    =====tỷ số vốn vay=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leverage leverage] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leverage leverage] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The action of a lever; a way of applying a lever.=====
    =====The action of a lever; a way of applying a lever.=====

    18:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈlɛvərɪdʒ , ˈlivərɪdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy

    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Đầu cơ vay nợ

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Điện lạnh

    sự bẩy

    Kỹ thuật chung

    hệ đòn bẩy

    Kinh tế

    ảnh hưởng
    đầu cơ vay nợ
    suất đòn bẩy
    sức lực đòn bẩy
    tác dụng đòn bẩy
    financial leverage
    tác dụng đòn bẩy tài chính
    leverage factor
    hệ số tác dụng đòn bẩy
    tác dụng vay nợ
    tăng thêm tỷ suất vay nợ
    tỷ số chi phí (kinh doanh) cố định
    tỷ số vay vốn
    tỷ số vốn vay
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The action of a lever; a way of applying a lever.
    Thepower of a lever; the mechanical advantage gained by use of alever.
    A means of accomplishing a purpose; power, influence.4 a set or system of levers.
    US Commerce gearing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X