-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác dendritical ::den'dr˜id dendroidal ::en'dr˜id”l ===Tính từ=== =====Hình cây (đá, khoáng vật)===== == Từ đi...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">den´dritik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Hình cây (đá, khoáng vật)==========Hình cây (đá, khoáng vật)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========dạng cành==========dạng cành=====- =====đenđrit=====+ =====đenđrit=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình cây==========hình cây=====::[[dendritic]] [[set]]::[[dendritic]] [[set]]Dòng 29: Dòng 24: ::[[dendritic]] [[set]]::[[dendritic]] [[set]]::tập hợp hình cây::tập hợp hình cây- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dạng cây==========dạng cây=====::[[dendritic]] [[pattern]]::[[dendritic]] [[pattern]]Dòng 39: Dòng 33: ::[[dendritic]] [[growth]]::[[dendritic]] [[growth]]::mọc dạng nhánh cây::mọc dạng nhánh cây- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of or like a dendrite.==========Of or like a dendrite.=====18:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ