-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nút thùng rượu; chốt vòi, đầu vòi (bằng gỗ, dùng để bịt lỗ một cái thùng..)===...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´spigət</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Chất nối, đầu nối==========Chất nối, đầu nối=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cái khóa nước==========cái khóa nước==========cổ trục định tâm==========cổ trục định tâm=====- =====bậc định tâm=====+ =====bậc định tâm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chốt định vị==========chốt định vị=====Dòng 55: Dòng 49: =====van nước==========van nước=====- =====vòi nước=====+ =====vòi nước=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A small peg or plug, esp. for insertion into the vent-holeof a cask.==========A small peg or plug, esp. for insertion into the vent-holeof a cask.=====18:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- spigot : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
