• /´spigət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nút thùng rượu; chốt vòi, đầu vòi (bằng gỗ, dùng để bịt lỗ một cái thùng..)
    Chất nối, đầu nối

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ống bọc

    Cơ - Điện tử

    Chốt nối, đầu nối, đầu vặnvòi nước

    Cơ khí & công trình

    cái khóa nước
    cổ trục định tâm
    bậc định tâm

    Kỹ thuật chung

    chốt định vị
    ngõng trục
    countersunk spigot
    ngõng trục côn
    inverted taper spigot
    ngõng trục côn ngược
    đầu nối
    đầu ống
    đầu vặn (vòi nước)
    đầu vặn vào (nối bằng ống loe)
    đầu vòi
    định tâm
    centering spigot
    gờ định tâm
    centering spigot
    van định tâm
    spigot joint
    khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)
    gờ đầu ống
    mấu nối (chất dẻo)
    van nước
    vòi nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X