-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)===== =====(vật lý) lò phản ứng tái sinh ( (cũng) breeder-reactor)==...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bri:də</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(vật lý) lò phản ứng tái sinh ( (cũng) breeder-reactor)==========(vật lý) lò phản ứng tái sinh ( (cũng) breeder-reactor)=====- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Vật lý========lò phản ứng nhân==========lò phản ứng nhân=====::[[fast]] [[breeder]] [[reactor]] [[technology]]::[[fast]] [[breeder]] [[reactor]] [[technology]]::công nghệ lò phản ứng nhân nhanh::công nghệ lò phản ứng nhân nhanh- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====người chăn nuôi==========người chăn nuôi=====18:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
