-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Quack tại CĐ Kythuatđóng góp từ Quack tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kwæk</font>'''/==========/'''<font color="red">kwæk</font>'''/=====Dòng 34: Dòng 30: *Ving: [[Quacking]]*Ving: [[Quacking]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========lang băm==========lang băm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Charlatan, impostor, pretender, fake(r), fraud, Colloqphoney or US also phony: The quack diagnosed Franny as havingappendicitis, but it turned out that she was pregnant.==========Charlatan, impostor, pretender, fake(r), fraud, Colloqphoney or US also phony: The quack diagnosed Franny as havingappendicitis, but it turned out that she was pregnant.=====18:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- quack : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ