-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'di:teild; di'teild</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'di:teild</font>'''/==========/'''<font color="red">'di:teild</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: ::lời giải thích cặn kẽ::lời giải thích cặn kẽ- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Itemized, exhaustive, comprehensive, thorough, full,complete, inclusive, particularized, precise, exact, minute,blow-by-blow, circumstantial: He kept a detailed report ofeverything that happened on D-Day.==========Itemized, exhaustive, comprehensive, thorough, full,complete, inclusive, particularized, precise, exact, minute,blow-by-blow, circumstantial: He kept a detailed report ofeverything that happened on D-Day.==========Intricate, complex,complicated, elaborate, ornate: Note the detailed scrollwork onthis screen.==========Intricate, complex,complicated, elaborate, ornate: Note the detailed scrollwork onthis screen.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]18:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
- a detailed commentary
- sự tường thuật chi tiết
- a detailed explanation
- lời giải thích cặn kẽ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Itemized, exhaustive, comprehensive, thorough, full,complete, inclusive, particularized, precise, exact, minute,blow-by-blow, circumstantial: He kept a detailed report ofeverything that happened on D-Day.
Intricate, complex,complicated, elaborate, ornate: Note the detailed scrollwork onthis screen.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ