-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">træn'zækt</font>'''/==========/'''<font color="red">træn'zækt</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 12: *Ving: [[Transacting]]*Ving: [[Transacting]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========bàn việc kinh doanh==========bàn việc kinh doanh=====Dòng 27: Dòng 25: =====quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh==========quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh=====- =====thương lượng thỏa thuận về=====+ =====thương lượng thỏa thuận về=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=transact&searchtitlesonly=yes transact] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=transact&searchtitlesonly=yes transact] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Do, carry on or out, conduct, manage, handle, negotiate,transact, administer, discharge, perform, enact, settle,conclude, complete, finish: We are flying to Frankfurt today totransact some business.==========Do, carry on or out, conduct, manage, handle, negotiate,transact, administer, discharge, perform, enact, settle,conclude, complete, finish: We are flying to Frankfurt today totransact some business.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Perform or carry through (business).==========Perform or carry through (business).==========Transactor n. [Ltransigere transact- (as TRANS-, agere do)]==========Transactor n. [Ltransigere transact- (as TRANS-, agere do)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]19:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ