-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">feɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">feɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 43: Dòng 39: * Ving:[[fainting]]* Ving:[[fainting]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự ngất=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự ngất=====+ === Kỹ thuật chung ========nhạt==========nhạt=====::[[faint]] [[atmosphere]]::[[faint]] [[atmosphere]]::môi trường gây nhạt (mỏ)::môi trường gây nhạt (mỏ)- =====mờ=====+ =====mờ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Dim, dull, pale, faded, indistinct, vague, hazy,imperceptible, indiscernible, unclear, blurred, blurry, muzzy,wavering, faltering, ill-defined, weak, feeble, flickering,subdued; low, soft, slight, hushed, muffled, muted, inaudible,stifled: A faint light burned in the corridor. I heard a faintnoise.==========Dim, dull, pale, faded, indistinct, vague, hazy,imperceptible, indiscernible, unclear, blurred, blurry, muzzy,wavering, faltering, ill-defined, weak, feeble, flickering,subdued; low, soft, slight, hushed, muffled, muted, inaudible,stifled: A faint light burned in the corridor. I heard a faintnoise.=====Dòng 68: Dòng 63: =====Loss of consciousness, blackout, unconsciousness,collapse, swoon, Medicine syncope: He dropped in a dead faint.==========Loss of consciousness, blackout, unconsciousness,collapse, swoon, Medicine syncope: He dropped in a dead faint.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., v., & n.=====- ===Adj., v., & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====19:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Dim, dull, pale, faded, indistinct, vague, hazy,imperceptible, indiscernible, unclear, blurred, blurry, muzzy,wavering, faltering, ill-defined, weak, feeble, flickering,subdued; low, soft, slight, hushed, muffled, muted, inaudible,stifled: A faint light burned in the corridor. I heard a faintnoise.
Dizzy, light-headed, unsteady, vertiginous, giddy,Colloq woozy: I felt faint after climbing the stairs.
Tham khảo chung
- faint : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ