• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'impʌls</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'impʌls</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    =====(kỹ thuật) xung lực=====
    =====(kỹ thuật) xung lực=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hiện tượng xung=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hiện tượng xung=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lực xung=====
    =====lực xung=====
    ::[[impulse]] [[pressure]]
    ::[[impulse]] [[pressure]]
    Dòng 34: Dòng 31:
    ::[[oscillatory]] [[impulse]]
    ::[[oscillatory]] [[impulse]]
    ::sự kích động dao động
    ::sự kích động dao động
    -
    =====sự va chạm=====
    +
    =====sự va chạm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of impelling; a push.=====
    =====The act or an instance of impelling; a push.=====

    19:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'impʌls/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sức đẩy tới
    to give an impulse to trade
    đẩy mạnh việc buôn bán
    Sự bốc đồng; cơn bốc đồng
    a man of impulse
    người hay bốc đồng
    Sự thúc đẩy, sự thôi thúc
    (kỹ thuật) xung lực

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hiện tượng xung

    Kỹ thuật chung

    lực xung
    impulse pressure
    áp lực xung
    sự đẩy
    sự kích động
    oscillatory impulse
    sự kích động dao động
    sự va chạm

    Oxford

    N.
    The act or an instance of impelling; a push.
    Animpetus.
    Physics a an indefinitely large force acting for avery short time but producing a finite change of momentum (e.g.the blow of a hammer). b the change of momentum produced bythis or any force.
    A wave of excitation in a nerve.
    Mentalincitement.
    A sudden desire or tendency to act withoutreflection (did it on impulse).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X