-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'pi:z</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'pi:z</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: * Ving:[[appeasing]]* Ving:[[appeasing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khuyên giải=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Xây dựng===- ===V.tr.===+ =====khuyên giải=====- + === Oxford===+ =====V.tr.==========Make calm or quiet, esp. conciliate (a potentialaggressor) by making concessions.==========Make calm or quiet, esp. conciliate (a potentialaggressor) by making concessions.=====19:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ