• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">træns'pɔ:tə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">træns'pɔ:tə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(kỹ thuật) băng tải=====
    =====(kỹ thuật) băng tải=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thiết bị vận chuyển=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiết bị vận chuyển=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====chủ hãng vận tải=====
    =====chủ hãng vận tải=====
    Dòng 37: Dòng 31:
    =====xe tải lớn (để chở xe hơi..)=====
    =====xe tải lớn (để chở xe hơi..)=====
    -
    =====xe tải lớn (để chở xe hơi...)=====
    +
    =====xe tải lớn (để chở xe hơi...)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person or device that transports.=====
    =====A person or device that transports.=====
    =====A vehicle used totransport other vehicles or large pieces of machinery etc. byroad.=====
    =====A vehicle used totransport other vehicles or large pieces of machinery etc. byroad.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /træns'pɔ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chuyên chở
    Loại xe to (dùng để chở ô tô..)
    (kỹ thuật) băng tải

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thiết bị vận chuyển

    Kinh tế

    chủ hãng vận tải
    người chuyên chở
    người vận tải
    nhà vận tải
    xe chuyên chở
    xe tải lớn (để chở xe hơi..)
    xe tải lớn (để chở xe hơi...)

    Oxford

    N.
    A person or device that transports.
    A vehicle used totransport other vehicles or large pieces of machinery etc. byroad.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X