• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pə´sist</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    *V_ing: [[persisting]]
    *V_ing: [[persisting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cố chấp=====
    =====cố chấp=====
    -
    =====tiếp tục=====
    +
    =====tiếp tục=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Often, persist in or at. persevere, be persistent, insist(on), stand firm or fast, be steadfast or staunch, strive, toil,labour, work (hard) (at): She persists in arguing herinnocence. Only those who persist will succeed. 2 remain,continue, endure, carry on, keep up or on, last, linger, stay:The bad weather persisted through the weekend.=====
    =====Often, persist in or at. persevere, be persistent, insist(on), stand firm or fast, be steadfast or staunch, strive, toil,labour, work (hard) (at): She persists in arguing herinnocence. Only those who persist will succeed. 2 remain,continue, endure, carry on, keep up or on, last, linger, stay:The bad weather persisted through the weekend.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.intr.=====
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    =====(often foll. by in) continue firmly or obstinately(in an opinion or a course of action) esp. despite obstacles,remonstrance, etc.=====
    =====(often foll. by in) continue firmly or obstinately(in an opinion or a course of action) esp. despite obstacles,remonstrance, etc.=====

    19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pə´sist/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kiên gan, bền bỉ
    to persist in doing something
    kiên gan làm việc gì
    Khăng khăng, cố chấp
    to persist in one's opinion
    khăng khăng giữ ý kiến của mình
    Vẫn còn, cứ dai dẳng
    the fever persists
    cơn sốt vẫn dai dẳng
    the tendency still persists
    khuynh hướng vẫn còn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cố chấp
    tiếp tục

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Often, persist in or at. persevere, be persistent, insist(on), stand firm or fast, be steadfast or staunch, strive, toil,labour, work (hard) (at): She persists in arguing herinnocence. Only those who persist will succeed. 2 remain,continue, endure, carry on, keep up or on, last, linger, stay:The bad weather persisted through the weekend.

    Oxford

    V.intr.
    (often foll. by in) continue firmly or obstinately(in an opinion or a course of action) esp. despite obstacles,remonstrance, etc.
    (of an institution, custom, phenomenon,etc.) continue in existence; survive. [L persistere (as PER-,sistere stand)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X