• /pə´sist/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kiên gan, bền bỉ
    to persist in doing something
    kiên gan làm việc gì
    Khăng khăng, cố chấp
    to persist in one's opinion
    khăng khăng giữ ý kiến của mình
    Vẫn còn, cứ dai dẳng
    the fever persists
    cơn sốt vẫn dai dẳng
    the tendency still persists
    khuynh hướng vẫn còn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiếp tục

    Kỹ thuật chung

    cố chấp
    tiếp tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X