• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ɑ:mi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'ɑ:mi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::một đoàn công nhân
    ::một đoàn công nhân
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====quân đội=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====quân đội=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -ies) 1 an organized force armed for fighting on land.2 (prec. by the) the military profession.=====
    =====(pl. -ies) 1 an organized force armed for fighting on land.2 (prec. by the) the military profession.=====

    19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ɑ:mi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quân đội
    regular army
    quân chính quy
    standing army
    quân thường trực
    to enter (go into, join) the army
    vào quân đội, nhập ngũ
    Đoàn, đám đông, nhiều vô số
    an army of workers
    một đoàn công nhân

    Chuyên ngành

    Y học

    quân đội

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 an organized force armed for fighting on land.2 (prec. by the) the military profession.
    (often foll. by of)a very large number (an army of locusts; an army of helpers).
    An organized body regarded as fighting for a particular cause(Salvation Army).

    Tham khảo chung

    • army : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X