-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đứng
- complex standing waves
- sóng đứng phức hợp
- free-standing column
- cột đứng riêng
- free-standing post
- cọc đứng riêng
- free-standing support
- trụ đứng tự do
- standing lamp
- đèn đứng
- standing matter
- bộ chữ đứng
- standing matter
- kiểu chữ đứng
- standing pile
- cọc đứng
- standing shock wave
- sóng xung kích đứng
- standing type
- bát chữ đứng
- standing type
- bộ chữ đứng
- standing type
- kiểu chữ đứng
- standing urinal
- chậu đi đái kiểu đứng
- standing vibration
- dao động đứng
- standing wave
- sóng đứng
- standing wave flume
- máng sóng đứng
- standing wave ratio
- tỷ số sóng đứng
- Standing Wave Ratio (SWR)
- hệ số sóng đứng
- standing-wave antenna
- ăng ten sóng đứng
- standing-wave detector
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave detector
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave detector
- máy đo sóng đứng
- standing-wave detector
- sóng đứng kế
- standing-wave indicator
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave indicator
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave indicator
- máy đo sóng đứng
- standing-wave indicator
- sóng đứng kế
- standing-wave meter
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave meter
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave meter
- máy đo sóng đứng
- standing-wave meter
- sóng đứng kế
- standing-wave method
- phương pháp sóng đứng
- standing-wave producer
- bộ tạo sóng đứng
- standing-wave ratio
- tỉ số sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- máy đo sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- sóng đứng kế
- voltage standing wave ratio
- hệ số sóng đứng
- voltage standing wave ratio
- hệ số sóng đứng điện áp
- Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
- hệ số sóng đứng theo điện áp
- X-ray Standing Wave (XSW)
- Sóng đứng X quang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cachet , capacity , character , condition , consequence , credit , dignity , eminence , estimation , footing , place , prestige , reputation , repute , scene , situation , slot , state , station , stature , status , term , position , rank , antecedence , continuing , dormant , duration , erect , esteem , fixed , inactive , lasting , location , order , permanent , perpendicular , precedence , settled , stagnant , stance , statant , static , stationary , tenure , upright , vertical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ