• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'straikiɳ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'straikiɳ</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====Đánh chuông (đồng hồ..)=====
    =====Đánh chuông (đồng hồ..)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự đốt sáng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đốt sáng=====
     +
    === Xây dựng===
    =====sư dỡ ván khuôn=====
    =====sư dỡ ván khuôn=====
    -
    =====sặc sỡ=====
    +
    =====sặc sỡ=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====sự mạ va đập (kết tủa điện tử)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====sự mạ va đập (kết tủa điện tử)=====
    +
    =====sự mồi lửa (đèn khí)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự mồi lửa (đèn khí)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đánh lửa=====
    =====sự đánh lửa=====
    Dòng 44: Dòng 35:
    =====sự mạ lót=====
    =====sự mạ lót=====
    -
    =====sự mồi lửa=====
    +
    =====sự mồi lửa=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Remarkable, astounding, astonishing, amazing, wondrous,awe-inspiring, awesome, stunning, impressive, imposing,fabulous, out of the ordinary, unusual, rare, exceptional,marvellous, extraordinary, magnificent, superb, splendid,stupendous, Colloq great, smashing, Slang old-fashioned Britripping, ripsnorting, top-hole, topping: I met the moststriking girl at the golf club.=====
    =====Remarkable, astounding, astonishing, amazing, wondrous,awe-inspiring, awesome, stunning, impressive, imposing,fabulous, out of the ordinary, unusual, rare, exceptional,marvellous, extraordinary, magnificent, superb, splendid,stupendous, Colloq great, smashing, Slang old-fashioned Britripping, ripsnorting, top-hole, topping: I met the moststriking girl at the golf club.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    19:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'straikiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng
    striking contrast
    sự tương phản nổi bật
    a striking display
    một sự phô bày nổi bật
    a very striking young woman
    một phụ nữ trẻ rất hấp dẫn
    Đánh chuông (đồng hồ..)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đốt sáng

    Xây dựng

    sư dỡ ván khuôn
    sặc sỡ

    Điện tử & viễn thông

    sự mạ va đập (kết tủa điện tử)

    Điện

    sự mồi lửa (đèn khí)

    Kỹ thuật chung

    sự đánh lửa
    sự đốt
    sự mạ lót
    sự mồi lửa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Remarkable, astounding, astonishing, amazing, wondrous,awe-inspiring, awesome, stunning, impressive, imposing,fabulous, out of the ordinary, unusual, rare, exceptional,marvellous, extraordinary, magnificent, superb, splendid,stupendous, Colloq great, smashing, Slang old-fashioned Britripping, ripsnorting, top-hole, topping: I met the moststriking girl at the golf club.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Impressive; attracting attention.
    (of aclock) making a chime to indicate the hours etc.
    N. the actor an instance of striking.
    Striking-circle (in hockey) anelongated semicircle in front of the goal, from within which theball must be hit in order to score. striking-force a militarybody ready to attack at short notice. within striking distancenear enough to hit or achieve.
    Strikingly adv. strikingnessn.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X