-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dai´və:si¸fai</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::đa dạng hoá các loại hình dạy nghề::đa dạng hoá các loại hình dạy nghề- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========đa dạng hóa==========đa dạng hóa==========đa nguyên hóa==========đa nguyên hóa=====- =====tăng thêm chủng loại hàng hóa=====+ =====tăng thêm chủng loại hàng hóa=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diversify diversify] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diversify diversify] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Vary, variegate, change, mix, change; spread, distribute,divide, break up, separate; branch out: We must diversify ourinvestments to hedge against losses. Perhaps this is not a goodtime to diversify into other areas.==========Vary, variegate, change, mix, change; spread, distribute,divide, break up, separate; branch out: We must diversify ourinvestments to hedge against losses. Perhaps this is not a goodtime to diversify into other areas.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====(-ies, -ied) 1 tr. make diverse; vary; modify.==========(-ies, -ied) 1 tr. make diverse; vary; modify.=====19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ